nếp tẻ trong Tiếng Anh là gì?
nếp tẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nếp tẻ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nếp tẻ
right and wrong, good and bad, win or lose, head and tail
chưa biết nếp tẻ thế nào đã có ý kiến nhận xét to give one's comments on something one has not been able to make head or tail of
có nếp có tẻ to have both sons and daughters
glutinous and ordinary rice
không biết nếp tẻ ra sao not to know what it's all about
Từ điển Việt Anh - VNE.
nếp tẻ
right and wrong, good and bad, win or lose, head and tail; glutinous and ordinary rice