tim leary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tim leary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tim leary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tim leary.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tim leary
Similar:
leary: United States psychologist who experimented with psychoactive drugs (including LSD) and became a well-known advocate of their use (1920-1996)
Synonyms: Timothy Leary, Timothy Francis Leary
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- time
- timed
- timer
- times
- timid
- timor
- timur
- timbal
- timber
- timbre
- timely
- timgad
- timing
- timist
- timucu
- timalia
- timbale
- timbrel
- timeout
- timidly
- timolol
- timothy
- timpani
- timpano
- timbered
- timberer
- timbuktu
- time lag
- time law
- time off
- time out
- time-lag
- time-out
- time-tag
- timecard
- timeless
- timeline
- timework
- timeworn
- timidity
- timimoun
- timoneer
- timorese
- timorous
- tim leary
- timbering
- timberman
- time bill
- time bomb
- time book