timbered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

timbered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timbered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timbered.

Từ điển Anh Việt

  • timbered

    * tính từ

    bằng gỗ; được xây dựng bằng các xà gỗ, được xây dựng bằng một khung gỗ (về nhà)

    trồng cây, trồng gỗ; có nhiều cây gỗ (về đất)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • timbered

    * kỹ thuật

    được chống bằng gỗ

    xây dựng:

    được lát gỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • timbered

    furnished with or made of wood or timbers

    timbered walls

    Antonyms: untimbered

    covered with growing timber

    thickly timbered ridges clothed with loblolly pine and holly

    hills timbered up to their summits