untimbered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untimbered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untimbered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untimbered.

Từ điển Anh Việt

  • untimbered

    /' n'timb d/

    * tính từ

    không trồng rừng

    không được cung cấp gỗ

    không xây dựng bằng gỗ, không làm bằng gỗ

    không lát gỗ xung quanh (miệng giếng...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untimbered

    lacking timbers

    an untimbered boat

    Antonyms: timbered

    without trees

    an untimbered area