timing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
timing
/'taimiɳ/
* danh từ
sự chọn đúng lúc; sự tính toán thời gian; sự phối hợp thời gian; sự phối hợp thời gian
(thể dục,thể thao) sự bấm giờ
(kỹ thuật) sự điều chỉnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
timing
* kinh tế
đo thời gian
việc tính thời gian
* kỹ thuật
định thời
quá trình
sự điểm thời
sự định thời
điện tử & viễn thông:
định giờ
ô tô:
sự cân chỉnh (thời điểm)
hóa học & vật liệu:
sự đặt thời gian
cơ khí & công trình:
thời chuẩn (việc đánh lửa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
timing
the time when something happens
the regulation of occurrence, pace, or coordination to achieve a desired effect (as in music, theater, athletics, mechanics)
Similar:
clock: measure the time or duration of an event or action or the person who performs an action in a certain period of time
he clocked the runners
Synonyms: time
time: assign a time for an activity or event
The candidate carefully timed his appearance at the disaster scene
time: set the speed, duration, or execution of
we time the process to manufacture our cars very precisely
time: regulate or set the time of
time the clock
time: adjust so that a force is applied and an action occurs at the desired time
The good player times his swing so as to hit the ball squarely
- timing
- timing belt
- timing code
- timing gear
- timing line
- timing loop
- timing mark
- timing pump
- timing tape
- timing angle
- timing chain
- timing chart
- timing cycle
- timing error
- timing light
- timing motor
- timing point
- timing pulse
- timing relay
- timing shaft
- timing track
- timing device
- timing jitter
- timing points
- timing signal
- timing bearing
- timing circuit
- timing diagram
- timing voltage
- timing analysis
- timing recovery
- timing character
- timing equipment
- timing generator
- timing reservoir
- timing variation
- timing (ignition)
- timing gear cover
- timing generation
- timing irrigation
- timing separation
- timing differences
- timing information
- timing of ignition
- timing phone calls
- timing counter (tc)
- timing gear housing
- timing gears casing
- timing telephone set
- timing belt tensioner (pulley)