timing reservoir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

timing reservoir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timing reservoir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timing reservoir.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • timing reservoir

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    thùng gió thời gian