timing mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

timing mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timing mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timing mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • timing mark

    * kỹ thuật

    điểm chuẩn

    cơ khí & công trình:

    dấu (điểm) đánh lửa

    ô tô:

    dấu cân cam

    dấu cân lửa

    mốc điều chỉnh đánh lửa

    mốc định thời đánh lửa

    toán & tin:

    dấu hiệu thời gian