timing diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

timing diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timing diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timing diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • timing diagram

    * kỹ thuật

    giản đồ định thời

    ô tô:

    biểu đồ phân phối khí

    điện tử & viễn thông:

    sơ đồ định thời