timing loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

timing loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timing loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timing loop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • timing loop

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vòng lặp định thời