timing gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

timing gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timing gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timing gear.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • timing gear

    * kỹ thuật

    rơle thời gian

    ô tô:

    bánh răng điều phối

    hóa học & vật liệu:

    bánh răng định giờ

    bộ phân phối (trong động cơ đối trong)

    vật lý:

    cấu điều phối

    cấu định thời

    xây dựng:

    cơ cấu phân phối