timothy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

timothy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timothy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timothy.

Từ điển Anh Việt

  • timothy

    /'timəθi/

    * danh từ

    (thực vật học) cỏ đuôi mèo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • timothy

    grass with long cylindrical spikes grown in northern United States and Europe for hay

    Synonyms: herd's grass, Phleum pratense

    a disciple of Saint Paul who became the leader of the Christian community at Ephesus

    a grass grown for hay