thick skin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thick skin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thick skin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thick skin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thick skin
skin that is very thick (as an elephant or rhinoceros)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- thick
- thicken
- thicket
- thickly
- thickish
- thickset
- thick bed
- thick oil
- thick rib
- thickened
- thickener
- thickhead
- thickness
- thickskin
- thick arch
- thick film
- thick lens
- thick line
- thick seam
- thick skin
- thick-knee
- thickening
- thick board
- thick chine
- thick cream
- thick juice
- thick oxide
- thick shell
- thick space
- thick taste
- thickheaded
- thickspread
- thick grease
- thick palate
- thick slurry
- thick string
- thick walled
- thick-billed
- thick-bodied
- thick-haired
- thick-headed
- thick-lipped
- thick-witted
- thickskinned
- thick-deposit
- thick-skinned
- thick-skulled
- thick-stemmed
- thick arch dam
- thick core dam