thickener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thickener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thickener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thickener.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thickener

    Similar:

    thickening: any material used to thicken

    starch is used in cooking as a thickening

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).