thickspread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thickspread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thickspread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thickspread.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thickspread

    covered thickly

    toast thickspread with jam

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).