thick palate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thick palate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thick palate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thick palate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thick palate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bản dày