thick oxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thick oxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thick oxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thick oxide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thick oxide

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    màng ôxit dày