thick-witted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thick-witted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thick-witted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thick-witted.
Từ điển Anh Việt
thick-witted
/'θik'skʌld/ (thick-witted) /'θik'witid/
witted)
/'θik'witid/
* tính từ
ngu si, đần độn