thickened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thickened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thickened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thickened.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thickened

    made or having become thick

    thickened bronchial arteries

    made thick in consistency

    flour-thickened gravy

    dust-thickened saliva

    Similar:

    thicken: make thick or thicker

    Thicken the sauce

    inspissate the tar so that it becomes pitch

    Synonyms: inspissate

    Antonyms: thin

    thicken: become thick or thicker

    The sauce thickened

    The egg yolk will inspissate

    Synonyms: inspissate

    Antonyms: thin

    thicken: make viscous or dense

    thicken the sauce by adding flour

    Synonyms: inspissate

    calloused: having calluses; having skin made tough and thick through wear

    calloused skin

    with a workman's callous hands

    Synonyms: callous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).