calloused nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calloused nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calloused giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calloused.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calloused

    having calluses; having skin made tough and thick through wear

    calloused skin

    with a workman's callous hands

    Synonyms: callous, thickened

    Similar:

    callous: make insensitive or callous; deaden feelings or morals

    Synonyms: cauterize, cauterise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).