cauterize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cauterize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cauterize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cauterize.

Từ điển Anh Việt

  • cauterize

    /'kɔ:təraiz/

    * ngoại động từ

    (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)

    to cauterize a snake bite: đốt vết rắn cắn (để trừ độc)

    (nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cauterize

    * kỹ thuật

    y học:

    đốt cautery n

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cauterize

    burn, sear, or freeze (tissue) using a hot iron or electric current or a caustic agent

    The surgeon cauterized the wart

    Synonyms: cauterise, burn

    Similar:

    callous: make insensitive or callous; deaden feelings or morals

    Synonyms: cauterise