inspissate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inspissate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspissate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspissate.
Từ điển Anh Việt
inspissate
/in'spiseit/
* ngoại động từ
làm dày, làm đặc, cô lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inspissate
* kinh tế
làm đặc lại
làm dày lại