inspissate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspissate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspissate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspissate.

Từ điển Anh Việt

  • inspissate

    /in'spiseit/

    * ngoại động từ

    làm dày, làm đặc, cô lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspissate

    * kinh tế

    làm đặc lại

    làm dày lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inspissate

    Similar:

    thicken: make viscous or dense

    thicken the sauce by adding flour

    thicken: make thick or thicker

    Thicken the sauce

    inspissate the tar so that it becomes pitch

    Antonyms: thin

    thicken: become thick or thicker

    The sauce thickened

    The egg yolk will inspissate

    Antonyms: thin