inspissated bile syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspissated bile syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspissated bile syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspissated bile syndrome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspissated bile syndrome

    * kỹ thuật

    y học:

    hội chứng cô đặc mật