thick grease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thick grease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thick grease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thick grease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thick grease

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mỡ đặc rắn