thick bed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thick bed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thick bed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thick bed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thick bed

    * kỹ thuật

    lớp dày

    xây dựng:

    vỉa dày

    toán & tin:

    vỉa dày, lớp dày