thick chine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thick chine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thick chine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thick chine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thick chine
* kinh tế
phần thăn con thịt
Từ liên quan
- thick
- thicken
- thicket
- thickly
- thickish
- thickset
- thick bed
- thick oil
- thick rib
- thickened
- thickener
- thickhead
- thickness
- thickskin
- thick arch
- thick film
- thick lens
- thick line
- thick seam
- thick skin
- thick-knee
- thickening
- thick board
- thick chine
- thick cream
- thick juice
- thick oxide
- thick shell
- thick space
- thick taste
- thickheaded
- thickspread
- thick grease
- thick palate
- thick slurry
- thick string
- thick walled
- thick-billed
- thick-bodied
- thick-haired
- thick-headed
- thick-lipped
- thick-witted
- thickskinned
- thick-deposit
- thick-skinned
- thick-skulled
- thick-stemmed
- thick arch dam
- thick core dam