thick film nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thick film nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thick film giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thick film.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thick film

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    màng dày

    toán & tin:

    phim dày, màng dày