thickskinned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thickskinned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thickskinned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thickskinned.

Từ điển Anh Việt

  • thickskinned

    * tính từ

    có da dày

    (bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ