thickish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thickish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thickish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thickish.

Từ điển Anh Việt

  • thickish

    /'θikiʃ/

    * tính từ

    hơi dày, hơi đặc, hơi rậm; hơi sít

    hơi u ám (thời tiết)