task switch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

task switch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm task switch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của task switch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • task switch

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuyển đổi công việc

    chuyển đổi tác vụ