task programmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

task programmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm task programmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của task programmer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • task programmer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    người lập trình nhiệm vụ