task control table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

task control table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm task control table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của task control table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • task control table

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bảng điều khiển tác vụ