taskmistress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taskmistress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taskmistress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taskmistress.

Từ điển Anh Việt

  • taskmistress

    * danh từ(giống đực) taskmaster

    nữ đốc công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taskmistress

    a woman taskmaster