task directory table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

task directory table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm task directory table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của task directory table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • task directory table

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bảng thư mục tác vụ