taskmaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taskmaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taskmaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taskmaster.

Từ điển Anh Việt

  • taskmaster

    /'tɑ:sk,mɑ:stə/

    * danh từ

    người giao việc, người phân cắt công việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taskmaster

    someone who imposes hard or continuous work