task description nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

task description nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm task description giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của task description.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • task description

    * kinh tế

    bản mô tả nhiệm vụ

    * kỹ thuật

    sự mô tả nhiệm vụ