task force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

task force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm task force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của task force.

Từ điển Anh Việt

  • task force

    * danh từ

    lực lượng đặc nhiệm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • task force

    * kinh tế

    nhóm lực lượng biệt phái, lực lượng đặc biệt

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đơn vị tác chiến đặc biệt (thủy quân)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • task force

    a temporary military unit formed to accomplish a particular objective

    a semipermanent unit created to carry out a continuing task