task force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
task force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm task force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của task force.
Từ điển Anh Việt
task force
* danh từ
lực lượng đặc nhiệm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
task force
* kinh tế
nhóm lực lượng biệt phái, lực lượng đặc biệt
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
đơn vị tác chiến đặc biệt (thủy quân)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
task force
a temporary military unit formed to accomplish a particular objective
a semipermanent unit created to carry out a continuing task
Từ liên quan
- task
- tasker
- taskent
- tasking
- task pay
- taskwork
- task area
- task dump
- task list
- taskseter
- task bonus
- task force
- task group
- task panel
- task queue
- task start
- task state
- task wages
- taskmaster
- task method
- task switch
- task manager
- task request
- task setting
- taskmistress
- task analysis
- task identity
- task lighting
- task overview
- task register
- task schedule
- task switcher
- task budgeting
- task -rate plan
- task descriptor
- task dispatcher
- task group (tg)
- task management
- task programmer
- task description
- task illuminance
- tasks scheduling
- task bonus system
- task significance
- task control table
- task system of pay
- task execution area
- task identification
- task directory table
- task virtual storage