tasks scheduling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tasks scheduling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tasks scheduling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tasks scheduling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tasks scheduling

    * kinh tế

    sự lập chương trình, lập kế hoạch công việc