task method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

task method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm task method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của task method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • task method

    * kinh tế

    phương pháp nhiệm vụ