task dispatcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

task dispatcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm task dispatcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của task dispatcher.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • task dispatcher

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ điều phối công việc

    bộ giao nhiệm vụ