soft palate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soft palate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft palate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft palate.

Từ điển Anh Việt

  • soft palate

    * danh từ

    vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soft palate

    a muscular flap that closes off the nasopharynx during swallowing or speaking

    Synonyms: velum