soft palate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soft palate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft palate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft palate.
Từ điển Anh Việt
soft palate
* danh từ
vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soft palate
a muscular flap that closes off the nasopharynx during swallowing or speaking
Synonyms: velum
Từ liên quan
- soft
- softa
- softs
- softy
- soften
- softie
- softly
- soft on
- softish
- soft fat
- soft gum
- soft ice
- soft key
- soft roe
- soft rot
- softback
- softball
- softened
- softener
- softhead
- softness
- softsore
- software
- softwood
- soft body
- soft clay
- soft coal
- soft copy
- soft corn
- soft diet
- soft drug
- soft edit
- soft fail
- soft fire
- soft flag
- soft font
- soft iron
- soft link
- soft loan
- soft news
- soft porn
- soft roll
- soft rush
- soft sell
- soft soap
- soft spot
- soft tack
- soft tick
- soft tone
- soft tube