velum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

velum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm velum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của velum.

Từ điển Anh Việt

  • velum

    /'vi:ləm/

    * danh từ, số nhiều vela

    (giải phẫu) vòm miệng mềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • velum

    Similar:

    veil: a membranous covering attached to the immature fruiting body of certain mushrooms

    soft palate: a muscular flap that closes off the nasopharynx during swallowing or speaking