sandwich islands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sandwich islands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandwich islands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandwich islands.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sandwich islands
Similar:
hawaiian islands: a group of volcanic and coral islands in the central Pacific
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sandwich
- sandwichman
- sandwich-man
- sandwich beam
- sandwich loaf
- sandwich meat
- sandwich slab
- sandwich wall
- sandwich-band
- sandwich-beam
- sandwich-belt
- sandwich board
- sandwich panel
- sandwich plate
- sandwich-board
- sandwich course
- sandwich-course
- sandwich-filter
- sandwich islands
- sandwich winding
- sandwich concrete
- sandwich material
- sandwich snack-bar
- sandwich structure
- sandwich construction
- sandwich panel insulation
- sandwiched vibration control panel