sandwich slab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sandwich slab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandwich slab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandwich slab.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sandwich slab

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    panen nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)

    tấm nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)