sandwich construction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sandwich construction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandwich construction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandwich construction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sandwich construction
* kỹ thuật
kết cấu hỗn hợp
cơ khí & công trình:
cấu trúc nhiều lớp
xây dựng:
kết cấu có nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)
kết cấu nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)
Từ liên quan
- sandwich
- sandwichman
- sandwich-man
- sandwich beam
- sandwich loaf
- sandwich meat
- sandwich slab
- sandwich wall
- sandwich-band
- sandwich-beam
- sandwich-belt
- sandwich board
- sandwich panel
- sandwich plate
- sandwich-board
- sandwich course
- sandwich-course
- sandwich-filter
- sandwich islands
- sandwich winding
- sandwich concrete
- sandwich material
- sandwich snack-bar
- sandwich structure
- sandwich construction
- sandwich panel insulation
- sandwiched vibration control panel