sandwich panel insulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sandwich panel insulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandwich panel insulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandwich panel insulation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sandwich panel insulation
* kỹ thuật
điện lạnh:
cách nhiệt kiểu panen lớp kẹt
cách nhiệt kiểu panen sanwich
cách nhiệt kiểu tấm lắp ghép
Từ liên quan
- sandwich
- sandwichman
- sandwich-man
- sandwich beam
- sandwich loaf
- sandwich meat
- sandwich slab
- sandwich wall
- sandwich-band
- sandwich-beam
- sandwich-belt
- sandwich board
- sandwich panel
- sandwich plate
- sandwich-board
- sandwich course
- sandwich-course
- sandwich-filter
- sandwich islands
- sandwich winding
- sandwich concrete
- sandwich material
- sandwich snack-bar
- sandwich structure
- sandwich construction
- sandwich panel insulation
- sandwiched vibration control panel