sandwich board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sandwich board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandwich board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandwich board.
Từ điển Anh Việt
sandwich board
* danh từ
bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sandwich board
signboard consisting of two hinged boards that hang front and back from the shoulders of a walker and are used to display advertisements
Từ liên quan
- sandwich
- sandwichman
- sandwich-man
- sandwich beam
- sandwich loaf
- sandwich meat
- sandwich slab
- sandwich wall
- sandwich-band
- sandwich-beam
- sandwich-belt
- sandwich board
- sandwich panel
- sandwich plate
- sandwich-board
- sandwich course
- sandwich-course
- sandwich-filter
- sandwich islands
- sandwich winding
- sandwich concrete
- sandwich material
- sandwich snack-bar
- sandwich structure
- sandwich construction
- sandwich panel insulation
- sandwiched vibration control panel