sandwiched vibration control panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sandwiched vibration control panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandwiched vibration control panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandwiched vibration control panel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sandwiched vibration control panel

    * kỹ thuật

    ô tô:

    bảng điều khiển chấn động dạng kẹp