sandwich loaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sandwich loaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandwich loaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandwich loaf.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sandwich loaf
* kinh tế
bánh mì cặp thịt
Từ liên quan
- sandwich
- sandwichman
- sandwich-man
- sandwich beam
- sandwich loaf
- sandwich meat
- sandwich slab
- sandwich wall
- sandwich-band
- sandwich-beam
- sandwich-belt
- sandwich board
- sandwich panel
- sandwich plate
- sandwich-board
- sandwich course
- sandwich-course
- sandwich-filter
- sandwich islands
- sandwich winding
- sandwich concrete
- sandwich material
- sandwich snack-bar
- sandwich structure
- sandwich construction
- sandwich panel insulation
- sandwiched vibration control panel