saddle feather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saddle feather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saddle feather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saddle feather.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saddle feather

    Similar:

    saddle hackle: a long narrow feather on the back (saddle) of a domestic fowl

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).