rig up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rig up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rig up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rig up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rig up
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dựng dàn khoan
cơ khí & công trình:
lắp ráp thiết bị khoan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rig up
erect or construct, especially as a temporary measure
Can he rig up a P.A. system?
Từ liên quan
- rig
- riga
- rigel
- right
- rigid
- rigil
- rigor
- rig up
- rigged
- rigger
- righto
- rights
- rigour
- rigout
- rig out
- rigging
- righlet
- rightly
- rigidly
- rig crew
- rig down
- rig iron
- rig-veda
- rigatoni
- right on
- rightful
- rightish
- rightism
- rightist
- rigidify
- rigidity
- rigorism
- rigorous
- rig floor
- rig front
- rig power
- rigescent
- right lay
- righteous
- rightmost
- rightness
- rigid bar
- rigid box
- rigid leg
- rigid pvc
- rigid tie
- rigidizer
- rigidness
- rigmarole
- rig prices